| # | Name | Rank | |
|---|---|---|---|
|
91 |
Tăng Nam Bửu Copied |
635 |
0 |
|
92 |
Nguyễn Triệu Copied |
635 |
0 |
|
93 |
Vũ Vương Hoàng Đỗ Copied |
635 |
0 |
|
94 |
Đặng Hoàng Nhân Copied |
630 |
0 |
|
95 |
Lý Tuân Quốc Copied |
625 |
0 |
|
96 |
Lý Kim Hoàng Tăng Copied |
620 |
0 |
|
97 |
Ngô Triệu Sơn Nguyễn Copied |
620 |
0 |
|
98 |
Hà Vinh Copied |
615 |
0 |
|
99 |
Lê Thị Copied |
610 |
0 |
|
100 |
Hà Trương Copied |
610 |
0 |